|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tác giả
noun author Hồ Ngá»c Äức là tác giả phần má»m nà y Ho Ngoc Duc is the author of this software
| [tác giả] | | | author | | | Ông ấy được coi là tác giả quyển tiểu thuyết tình cảm nà y | | He is presumed to be the author or this romantic novel; He is the presumed author of this romantic novel | | | Sách vở được sắp xếp theo thứ tự abc tên tác giả | | The books are arranged/classified in alphabetical order of author |
|
|
|
|